| STAIR (Strategic Transformation & AI Readiness) | Khung trưởng thành AI dành cho tổ chức |
| STAIR Tech | Phiên bản cho công ty công nghệ số |
| STAIR Universal | Phiên bản cho tổ chức đa dạng |
| AIM Index | Chỉ số trưởng thành AI |
| MLOps | Machine Learning Operations |
| ISO/IEC 42001 | Chuẩn quốc tế về quản lý AI |
| ROI | Return on Investment |
| Benchmark | Chuẩn tham chiếu để so sánh |
STAIR - Khung trưởng thành AI cho tổ chức và Chỉ số AIM Index
Phần 1. STAIR Tech
Tổng quan 4 Mức độ Trưởng thành
8 Thành tố Trưởng thành AI của Doanh nghiệp Công nghệ số
1. Chiến lược & Dẫn dắt (Strategy & Leadership)
2. Sẵn sàng Dữ liệu (Data Readiness)
3. Năng lực Công nghệ Lõi (Core Technology Capability)
4. Tích hợp & Vận hành (AI Integration & Operations - MLOps)
5. Con người & Văn hóa (People & Culture)
6. Đo lường Giá trị & Tác động (Value & Impact Measurement)
7. Quản trị & Đạo đức AI (AI Governance & Ethics)
8. Tốc độ Đổi mới & Khả năng Cạnh tranh (Innovation Velocity & Competitiveness)
Phần 2. STAIR Universal
Tổng quan 4 Mức độ Trưởng thành
8 Thành tố Trưởng thành AI cho Tổ chức nói chung
1. Chiến lược & Lãnh đạo (Strategy & Leadership)
2. Nền tảng Dữ liệu (Data Foundation)
3. Công nghệ & Hạ tầng (Technology & Infrastructure)
4. Ứng dụng & Quy trình Nghiệp vụ (Application & Business Process)
5. Nhân tài & Văn hóa (Talent & Culture)
6. Đo lường Giá trị & Tác động (Value & Impact Measurement)
7. Quản trị & Đạo đức (Governance & Ethics)
8. Đối tác & Hệ sinh thái (Partnerships & Ecosystem)
Ưu điểm của khung này cho tổ chức nói chung
Phần 3. So sánh STAIR Tech và STAIR Universal
Phần 4. AIM Index
AIM Index là gì?
Cấu phần AIM Index
Thang điểm chuẩn hóa (0–100)
Ví dụ minh họa
Ý nghĩa thực tiễn
Kết luận & Khuyến nghị
Khuyến nghị chương trình hành động
1. Ngắn hạn (0–1 năm)
2. Trung hạn (1–3 năm)
3. Dài hạn (3–5 năm)
Tài liệu tham khảo
Thuật ngữ