Kiến trúc sư Công nghệ Kinh doanh (Technology Business Architect)
Xây dựng kiến trúc CNTT hỗ trợ DX.
Đảm bảo tích hợp công nghệ phù hợp với mục tiêu kinh doanh.
Quản lý chuyển đổi hạ tầng IT sang môi trường đám mây (Cloud DX).
2. Nhiệm vụ chính
Xây dựng kiến trúc hệ thống DX: Thiết kế hạ tầng hỗ trợ ứng dụng số.
Tích hợp công nghệ DX vào quy trình vận hành: Kết nối AI, Big Data, IoT.
Đảm bảo an toàn và hiệu suất hệ thống số: Quản lý rủi ro CNTT trong DX.
3. Kỹ năng quan trọng
3.1. Kiến trúc hệ thống và quản lý nền tảng DX
Xây dựng hệ thống Microservices, API-first, Event-driven Architecture.
Thành thạo Cloud Computing (AWS, Azure, GCP).
3.2. Quản lý tích hợp công nghệ DX
Kết nối dữ liệu với Data Lake, ETL pipelines.
Tích hợp AI vào quy trình vận hành bằng MLOps, Edge Computing.
3.3. Quản trị rủi ro và bảo mật hệ thống
Xây dựng Zero Trust Security để bảo vệ hệ thống số.
Đảm bảo tuân thủ ISO 27001, NIST Cybersecurity Framework.
4. Công cụ và phương pháp phổ biến
TOGAF, Zachman Framework: Xây dựng kiến trúc tổng thể DX.
AWS Well-Architected Framework, Azure Architecture Center: Triển khai Cloud DX.
Terraform, Kubernetes: Quản lý hạ tầng IT DX.
5. Ứng dụng thực tiễn
Tài chính: Triển khai nền tảng ngân hàng số trên đám mây.
Y tế số: Xây dựng hệ thống dữ liệu y khoa AI-driven.
CHUẨN KỸ NĂNG SỐ
CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU VỀ CHUẨN KỸ NĂNG SỐ
1.1. Tổng quan về Chuẩn Kỹ năng Số
1.2. Bối cảnh và mục tiêu thiết lập Chuẩn Kỹ năng Số
1.3. Cách tiếp cận trong việc cập nhật Chuẩn Kỹ năng Số
1.4. Đối tượng áp dụng
CHƯƠNG 2: CHUẨN KỸ NĂNG SỐ CHO NHẬN THỨC CHUYỂN ĐỔI SỐ (DSS-L)
2.1. Mục tiêu của DSS-L và chính sách xây dựng
2.2. Cấu trúc của DSS-L
2.3. Kỹ năng và nội dung học tập
2.4. Ứng dụng của DSS-L trong doanh nghiệp và tổ chức
CHƯƠNG 3: CHUẨN KỸ NĂNG SỐ CHO THÚC ĐẨY CHUYỂN ĐỔI SỐ (DSS-P)
3.1. Mục tiêu của DSS-P và chính sách xây dựng
3.2. Cấu trúc của DSS-P
3.3. Các nhóm nhân sự và vai trò trong DX
3.3.1. Kiến trúc sư Công nghệ Kinh doanh (Technology Business Architect)
3.3.2. Nhà thiết kế (Designers)
3.3.3. Nhà khoa học dữ liệu (Data Scientists - DS)
3.3.4. Kỹ sư phần mềm (Software Engineers)
3.3.5. Chuyên gia bảo mật ứng dụng (Application Security Experts - ASE)
3.3.6. Chuyên gia quản lý rủi ro và tuân thủ (Risk & Compliance Security Experts - RCSE)
3.4. Danh mục các kỹ năng chung trong DSS-P
3.5. Ứng dụng của DSS-P trong thực tiễn
CHƯƠNG 4: KỸ NĂNG VÀ KIẾN THỨC NỀN TẢNG TRONG DSS-L
4.1. Tư duy và thái độ đối với chuyển đổi số
4.2. Dữ liệu và công nghệ số
4.3. Sử dụng công cụ và lưu ý về đạo đức
CHƯƠNG 5: ỨNG DỤNG CHUẨN KỸ NĂNG SỐ TRONG THỰC TIỄN
5.1. Áp dụng DSS-L trong doanh nghiệp và cá nhân
5.2. Xây dựng đội ngũ nhân sự DX dựa trên DSS-P
5.3. Kết hợp DSS với các mô hình đào tạo và phát triển nguồn nhân lực
5.4. Ứng dụng DSS trong chiến lược chuyển đổi số doanh nghiệp
5.5. Mối quan hệ giữa DSS và các tiêu chuẩn kỹ năng số khác trên thế giới
CHƯƠNG 6: XU HƯỚNG TƯƠNG LAI CỦA CHUẨN KỸ NĂNG SỐ
6.1. Sự phát triển của công nghệ và tác động đến DSS
6.2. Tích hợp AI và kỹ năng số trong giáo dục và đào tạo
6.3. Dự báo thay đổi trong các kỹ năng số cần thiết
6.4. Cập nhật Chuẩn Kỹ năng Số theo thời gian
CHƯƠNG 7: SO SÁNH CHUẨN KỸ NĂNG SỐ VÀ KHUNG NĂNG LỰC SỐ CỦA EU (DigComp)
7.1. Mục tiêu và phạm vi áp dụng của từng khung
7.2. Phân tích cấu trúc và nội dung
7.3. Ưu điểm và hạn chế của mỗi khung trong bối cảnh toàn cầu
7.4. Bài học kinh nghiệm và khả năng áp dụng cho Việt Nam