Chuyên gia bảo mật ứng dụng (Application Security Experts – ASE)
1. Vai trò
- Đảm bảo bảo mật phần mềm và ứng dụng web, API, mobile.
- Kiểm thử bảo mật ứng dụng (Penetration Testing, Ethical Hacking).
- Tích hợp bảo mật vào DevSecOps để bảo vệ ứng dụng ngay từ giai đoạn phát triển.
2. Nhiệm vụ chính
- Phân tích và kiểm thử bảo mật ứng dụng: Đánh giá lỗ hổng theo OWASP Top 10.
- Bảo vệ API và hệ thống backend: Ngăn chặn Injection, CSRF, XSS.
- Tích hợp bảo mật vào DevOps (DevSecOps): Đảm bảo bảo mật trong vòng đời phát triển phần mềm (SDLC).
3. Kỹ năng quan trọng
3.1. Kiểm thử bảo mật ứng dụng
- Thành thạo SAST, DAST, IAST, RASP để kiểm thử bảo mật.
- Sử dụng Burp Suite, OWASP ZAP, Metasploit để đánh giá lỗ hổng.
3.2. Bảo mật API và Web Services
- Bảo vệ API với OAuth 2.0, OpenID Connect, JWT.
- Chống tấn công Injection, Broken Authentication.
3.3. DevSecOps & Secure SDLC
- Tích hợp bảo mật vào CI/CD với GitHub Actions, GitLab CI/CD.
- Sử dụng Snyk, SonarQube để quét mã nguồn tìm lỗ hổng.
4. Công cụ và phương pháp phổ biến
- Kiểm thử bảo mật: Burp Suite, OWASP ZAP, Acunetix.
- Secure Coding: Snyk, SonarQube, Checkmarx.
- DevSecOps: GitHub Actions, GitLab CI/CD, Docker Security.
5. Ứng dụng thực tiễn
- Thương mại điện tử: Bảo vệ hệ thống thanh toán trực tuyến.
Y tế số: Đảm bảo an toàn cho ứng dụng hồ sơ bệnh án điện tử.
CHUẨN KỸ NĂNG SỐ
CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU VỀ CHUẨN KỸ NĂNG SỐ
1.1. Tổng quan về Chuẩn Kỹ năng Số
1.2. Bối cảnh và mục tiêu thiết lập Chuẩn Kỹ năng Số
1.3. Cách tiếp cận trong việc cập nhật Chuẩn Kỹ năng Số
1.4. Đối tượng áp dụng
CHƯƠNG 2: CHUẨN KỸ NĂNG SỐ CHO NHẬN THỨC CHUYỂN ĐỔI SỐ (DSS-L)
2.1. Mục tiêu của DSS-L và chính sách xây dựng
2.2. Cấu trúc của DSS-L
2.3. Kỹ năng và nội dung học tập
2.4. Ứng dụng của DSS-L trong doanh nghiệp và tổ chức
CHƯƠNG 3: CHUẨN KỸ NĂNG SỐ CHO THÚC ĐẨY CHUYỂN ĐỔI SỐ (DSS-P)
3.1. Mục tiêu của DSS-P và chính sách xây dựng
3.2. Cấu trúc của DSS-P
3.3. Các nhóm nhân sự và vai trò trong DX
3.3.1. Kiến trúc sư Công nghệ Kinh doanh (Technology Business Architect)
3.3.2. Nhà thiết kế (Designers)
3.3.3. Nhà khoa học dữ liệu (Data Scientists - DS)
3.3.4. Kỹ sư phần mềm (Software Engineers)
3.3.5. Chuyên gia bảo mật ứng dụng (Application Security Experts - ASE)
3.3.6. Chuyên gia quản lý rủi ro và tuân thủ (Risk & Compliance Security Experts - RCSE)
3.4. Danh mục các kỹ năng chung trong DSS-P
3.5. Ứng dụng của DSS-P trong thực tiễn
CHƯƠNG 4: KỸ NĂNG VÀ KIẾN THỨC NỀN TẢNG TRONG DSS-L
4.1. Tư duy và thái độ đối với chuyển đổi số
4.2. Dữ liệu và công nghệ số
4.3. Sử dụng công cụ và lưu ý về đạo đức
CHƯƠNG 5: ỨNG DỤNG CHUẨN KỸ NĂNG SỐ TRONG THỰC TIỄN
5.1. Áp dụng DSS-L trong doanh nghiệp và cá nhân
5.2. Xây dựng đội ngũ nhân sự DX dựa trên DSS-P
5.3. Kết hợp DSS với các mô hình đào tạo và phát triển nguồn nhân lực
5.4. Ứng dụng DSS trong chiến lược chuyển đổi số doanh nghiệp
5.5. Mối quan hệ giữa DSS và các tiêu chuẩn kỹ năng số khác trên thế giới
CHƯƠNG 6: XU HƯỚNG TƯƠNG LAI CỦA CHUẨN KỸ NĂNG SỐ
6.1. Sự phát triển của công nghệ và tác động đến DSS
6.2. Tích hợp AI và kỹ năng số trong giáo dục và đào tạo
6.3. Dự báo thay đổi trong các kỹ năng số cần thiết
6.4. Cập nhật Chuẩn Kỹ năng Số theo thời gian
CHƯƠNG 7: SO SÁNH CHUẨN KỸ NĂNG SỐ VÀ KHUNG NĂNG LỰC SỐ CỦA EU (DigComp)
7.1. Mục tiêu và phạm vi áp dụng của từng khung
7.2. Phân tích cấu trúc và nội dung
7.3. Ưu điểm và hạn chế của mỗi khung trong bối cảnh toàn cầu
7.4. Bài học kinh nghiệm và khả năng áp dụng cho Việt Nam