Chuyên gia quản lý rủi ro và tuân thủ (Risk & Compliance Security Experts – RCSE)
1. Vai trò
- Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật quốc tế (ISO 27001, NIST, GDPR).
- Đánh giá rủi ro bảo mật thông tin trong tổ chức.
- Xây dựng chính sách bảo mật và quy trình ứng phó sự cố.
2. Nhiệm vụ chính
- Quản lý và đánh giá rủi ro an ninh mạng: Phân tích mối đe dọa tiềm ẩn và đề xuất giải pháp bảo vệ.
- Đảm bảo tuân thủ và kiểm toán bảo mật: Xây dựng quy trình kiểm soát nội bộ, đánh giá theo tiêu chuẩn ISO 27001, SOC 2.
- Huấn luyện và nâng cao nhận thức bảo mật: Đào tạo nhân viên về chính sách bảo mật và bảo vệ dữ liệu.
3. Kỹ năng quan trọng
3.1. Đánh giá rủi ro và quản lý chính sách bảo mật
- Thành thạo NIST Cybersecurity Framework, ISO 27005, FAIR Risk Model.
- Xây dựng chương trình GRC (Governance, Risk & Compliance).
3.2. Tuân thủ quy định bảo mật dữ liệu
- Hiểu sâu về GDPR, CCPA, HIPAA để bảo vệ dữ liệu cá nhân.
- Quản lý bảo mật trong hợp đồng và chuỗi cung ứng (Third-party Security).
3.3. Ứng phó sự cố và quản lý bảo mật nội bộ
- Xây dựng Incident Response Plan (IRP) để xử lý sự cố.
- Thực hiện kiểm toán bảo mật định kỳ.
4. Công cụ và phương pháp phổ biến
- Quản lý rủi ro: FAIR, ISO 27005, NIST.
- GRC Platforms: OneTrust, RSA Archer, MetricStream.
- Security Awareness Training: KnowBe4, Infosec IQ.
5. Ứng dụng thực tiễn
- Tài chính: Đảm bảo ngân hàng tuân thủ Basel III về bảo mật dữ liệu.
Dịch vụ công: Kiểm toán hệ thống e-Government để đảm bảo an toàn thông tin công dân.
CHUẨN KỸ NĂNG SỐ
CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU VỀ CHUẨN KỸ NĂNG SỐ
1.1. Tổng quan về Chuẩn Kỹ năng Số
1.2. Bối cảnh và mục tiêu thiết lập Chuẩn Kỹ năng Số
1.3. Cách tiếp cận trong việc cập nhật Chuẩn Kỹ năng Số
1.4. Đối tượng áp dụng
CHƯƠNG 2: CHUẨN KỸ NĂNG SỐ CHO NHẬN THỨC CHUYỂN ĐỔI SỐ (DSS-L)
2.1. Mục tiêu của DSS-L và chính sách xây dựng
2.2. Cấu trúc của DSS-L
2.3. Kỹ năng và nội dung học tập
2.4. Ứng dụng của DSS-L trong doanh nghiệp và tổ chức
CHƯƠNG 3: CHUẨN KỸ NĂNG SỐ CHO THÚC ĐẨY CHUYỂN ĐỔI SỐ (DSS-P)
3.1. Mục tiêu của DSS-P và chính sách xây dựng
3.2. Cấu trúc của DSS-P
3.3. Các nhóm nhân sự và vai trò trong DX
3.3.1. Kiến trúc sư Công nghệ Kinh doanh (Technology Business Architect)
3.3.2. Nhà thiết kế (Designers)
3.3.3. Nhà khoa học dữ liệu (Data Scientists - DS)
3.3.4. Kỹ sư phần mềm (Software Engineers)
3.3.5. Chuyên gia bảo mật ứng dụng (Application Security Experts - ASE)
3.3.6. Chuyên gia quản lý rủi ro và tuân thủ (Risk & Compliance Security Experts - RCSE)
3.4. Danh mục các kỹ năng chung trong DSS-P
3.5. Ứng dụng của DSS-P trong thực tiễn
CHƯƠNG 4: KỸ NĂNG VÀ KIẾN THỨC NỀN TẢNG TRONG DSS-L
4.1. Tư duy và thái độ đối với chuyển đổi số
4.2. Dữ liệu và công nghệ số
4.3. Sử dụng công cụ và lưu ý về đạo đức
CHƯƠNG 5: ỨNG DỤNG CHUẨN KỸ NĂNG SỐ TRONG THỰC TIỄN
5.1. Áp dụng DSS-L trong doanh nghiệp và cá nhân
5.2. Xây dựng đội ngũ nhân sự DX dựa trên DSS-P
5.3. Kết hợp DSS với các mô hình đào tạo và phát triển nguồn nhân lực
5.4. Ứng dụng DSS trong chiến lược chuyển đổi số doanh nghiệp
5.5. Mối quan hệ giữa DSS và các tiêu chuẩn kỹ năng số khác trên thế giới
CHƯƠNG 6: XU HƯỚNG TƯƠNG LAI CỦA CHUẨN KỸ NĂNG SỐ
6.1. Sự phát triển của công nghệ và tác động đến DSS
6.2. Tích hợp AI và kỹ năng số trong giáo dục và đào tạo
6.3. Dự báo thay đổi trong các kỹ năng số cần thiết
6.4. Cập nhật Chuẩn Kỹ năng Số theo thời gian
CHƯƠNG 7: SO SÁNH CHUẨN KỸ NĂNG SỐ VÀ KHUNG NĂNG LỰC SỐ CỦA EU (DigComp)
7.1. Mục tiêu và phạm vi áp dụng của từng khung
7.2. Phân tích cấu trúc và nội dung
7.3. Ưu điểm và hạn chế của mỗi khung trong bối cảnh toàn cầu
7.4. Bài học kinh nghiệm và khả năng áp dụng cho Việt Nam