Kiến trúc sư Chiến lược (Strategic Business Architect)
Định hình chiến lược DX tổng thể cho doanh nghiệp.
Xây dựng mô hình kinh doanh số và đánh giá tính khả thi của DX.
Xác định các sáng kiến DX ưu tiên dựa trên tác động kinh doanh.
2. Nhiệm vụ chính
Phân tích thị trường và mô hình kinh doanh: Đánh giá tác động của DX đến ngành nghề.
Lập kế hoạch DX: Xây dựng lộ trình DX dài hạn, xác định KPIs.
Quản trị danh mục đầu tư DX: Phân bổ nguồn lực hợp lý cho các dự án DX quan trọng.
3. Kỹ năng quan trọng
3.1. Tư duy chiến lược và quản trị DX
Hiểu sâu về mô hình kinh doanh số (Business Model Canvas, Lean Canvas).
Xây dựng chiến lược DX theo BSC (Balanced Scorecard), OKRs.
3.2. Đánh giá giá trị DX và tác động tài chính
Phân tích ROI của các sáng kiến DX.
Xây dựng kế hoạch tài chính DX dựa trên TCO, CAPEX/OPEX.
3.3. Quản lý danh mục đầu tư DX
Sử dụng Enterprise Portfolio Management (EPM) để tối ưu nguồn lực DX.
Định hướng đầu tư công nghệ theo nhu cầu doanh nghiệp.
4. Công cụ và phương pháp phổ biến
ArchiMate, TOGAF: Mô hình hóa chiến lược DX.
BCG Matrix, SWOT, PESTEL: Phân tích chiến lược DX.
McKinsey 7S Framework: Đánh giá năng lực tổ chức trong DX.
5. Ứng dụng thực tiễn
Ngân hàng: Chuyển đổi mô hình dịch vụ sang ngân hàng số.
Bán lẻ: Áp dụng DX để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
CHUẨN KỸ NĂNG SỐ
CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU VỀ CHUẨN KỸ NĂNG SỐ
1.1. Tổng quan về Chuẩn Kỹ năng Số
1.2. Bối cảnh và mục tiêu thiết lập Chuẩn Kỹ năng Số
1.3. Cách tiếp cận trong việc cập nhật Chuẩn Kỹ năng Số
1.4. Đối tượng áp dụng
CHƯƠNG 2: CHUẨN KỸ NĂNG SỐ CHO NHẬN THỨC CHUYỂN ĐỔI SỐ (DSS-L)
2.1. Mục tiêu của DSS-L và chính sách xây dựng
2.2. Cấu trúc của DSS-L
2.3. Kỹ năng và nội dung học tập
2.4. Ứng dụng của DSS-L trong doanh nghiệp và tổ chức
CHƯƠNG 3: CHUẨN KỸ NĂNG SỐ CHO THÚC ĐẨY CHUYỂN ĐỔI SỐ (DSS-P)
3.1. Mục tiêu của DSS-P và chính sách xây dựng
3.2. Cấu trúc của DSS-P
3.3. Các nhóm nhân sự và vai trò trong DX
3.3.1. Kiến trúc sư Công nghệ Kinh doanh (Technology Business Architect)
3.3.2. Nhà thiết kế (Designers)
3.3.3. Nhà khoa học dữ liệu (Data Scientists - DS)
3.3.4. Kỹ sư phần mềm (Software Engineers)
3.3.5. Chuyên gia bảo mật ứng dụng (Application Security Experts - ASE)
3.3.6. Chuyên gia quản lý rủi ro và tuân thủ (Risk & Compliance Security Experts - RCSE)
3.4. Danh mục các kỹ năng chung trong DSS-P
3.5. Ứng dụng của DSS-P trong thực tiễn
CHƯƠNG 4: KỸ NĂNG VÀ KIẾN THỨC NỀN TẢNG TRONG DSS-L
4.1. Tư duy và thái độ đối với chuyển đổi số
4.2. Dữ liệu và công nghệ số
4.3. Sử dụng công cụ và lưu ý về đạo đức
CHƯƠNG 5: ỨNG DỤNG CHUẨN KỸ NĂNG SỐ TRONG THỰC TIỄN
5.1. Áp dụng DSS-L trong doanh nghiệp và cá nhân
5.2. Xây dựng đội ngũ nhân sự DX dựa trên DSS-P
5.3. Kết hợp DSS với các mô hình đào tạo và phát triển nguồn nhân lực
5.4. Ứng dụng DSS trong chiến lược chuyển đổi số doanh nghiệp
5.5. Mối quan hệ giữa DSS và các tiêu chuẩn kỹ năng số khác trên thế giới
CHƯƠNG 6: XU HƯỚNG TƯƠNG LAI CỦA CHUẨN KỸ NĂNG SỐ
6.1. Sự phát triển của công nghệ và tác động đến DSS
6.2. Tích hợp AI và kỹ năng số trong giáo dục và đào tạo
6.3. Dự báo thay đổi trong các kỹ năng số cần thiết
6.4. Cập nhật Chuẩn Kỹ năng Số theo thời gian
CHƯƠNG 7: SO SÁNH CHUẨN KỸ NĂNG SỐ VÀ KHUNG NĂNG LỰC SỐ CỦA EU (DigComp)
7.1. Mục tiêu và phạm vi áp dụng của từng khung
7.2. Phân tích cấu trúc và nội dung
7.3. Ưu điểm và hạn chế của mỗi khung trong bối cảnh toàn cầu
7.4. Bài học kinh nghiệm và khả năng áp dụng cho Việt Nam