Kiến trúc sư Quy trình (Process Business Architect)
1. Vai trò
- Tái cấu trúc quy trình kinh doanh số để tối ưu vận hành.
- Triển khai tự động hóa quy trình (BPA, RPA).
- Đảm bảo liên kết giữa quy trình và công nghệ số.
2. Nhiệm vụ chính
- Phân tích quy trình nghiệp vụ: Xác định điểm nghẽn và cơ hội tối ưu hóa.
- Thiết kế quy trình DX: Xây dựng workflow tích hợp với hệ thống số.
- Giám sát hiệu quả quy trình: Đánh giá hiệu suất dựa trên dữ liệu thực tế.
3. Kỹ năng quan trọng
3.1. Quản lý và tối ưu hóa quy trình
- Thành thạo BPMN 2.0, DMN để mô hình hóa quy trình.
- Tích hợp Lean Six Sigma, Kaizen để cải tiến quy trình liên tục.
3.2. Tự động hóa quy trình (BPA, RPA)
- Sử dụng UiPath, Blue Prism, Automation Anywhere để tự động hóa quy trình.
- Tích hợp AI/ML vào hệ thống BPM để tối ưu vận hành.
3.3. Quản trị hiệu suất quy trình (Process Intelligence)
- Đánh giá hiệu suất quy trình với KPIs, Process Mining.
- Áp dụng Celonis, Power Automate để theo dõi và cải thiện quy trình.
4. Công cụ và phương pháp phổ biến
- Bizagi, Signavio, ARIS: Thiết kế quy trình số.
- UiPath, Automation Anywhere: Tự động hóa quy trình.
- Process Mining Tools (Celonis, Minit): Phân tích dữ liệu quy trình.
5. Ứng dụng thực tiễn
- Sản xuất: Triển khai RPA để tối ưu hóa vận hành nhà máy.
Dịch vụ khách hàng: Tự động hóa xử lý yêu cầu hỗ trợ qua chatbot AI.
CHUẨN KỸ NĂNG SỐ
CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU VỀ CHUẨN KỸ NĂNG SỐ
1.1. Tổng quan về Chuẩn Kỹ năng Số
1.2. Bối cảnh và mục tiêu thiết lập Chuẩn Kỹ năng Số
1.3. Cách tiếp cận trong việc cập nhật Chuẩn Kỹ năng Số
1.4. Đối tượng áp dụng
CHƯƠNG 2: CHUẨN KỸ NĂNG SỐ CHO NHẬN THỨC CHUYỂN ĐỔI SỐ (DSS-L)
2.1. Mục tiêu của DSS-L và chính sách xây dựng
2.2. Cấu trúc của DSS-L
2.3. Kỹ năng và nội dung học tập
2.4. Ứng dụng của DSS-L trong doanh nghiệp và tổ chức
CHƯƠNG 3: CHUẨN KỸ NĂNG SỐ CHO THÚC ĐẨY CHUYỂN ĐỔI SỐ (DSS-P)
3.1. Mục tiêu của DSS-P và chính sách xây dựng
3.2. Cấu trúc của DSS-P
3.3. Các nhóm nhân sự và vai trò trong DX
3.3.1. Kiến trúc sư Công nghệ Kinh doanh (Technology Business Architect)
3.3.2. Nhà thiết kế (Designers)
3.3.3. Nhà khoa học dữ liệu (Data Scientists - DS)
3.3.4. Kỹ sư phần mềm (Software Engineers)
3.3.5. Chuyên gia bảo mật ứng dụng (Application Security Experts - ASE)
3.3.6. Chuyên gia quản lý rủi ro và tuân thủ (Risk & Compliance Security Experts - RCSE)
3.4. Danh mục các kỹ năng chung trong DSS-P
3.5. Ứng dụng của DSS-P trong thực tiễn
CHƯƠNG 4: KỸ NĂNG VÀ KIẾN THỨC NỀN TẢNG TRONG DSS-L
4.1. Tư duy và thái độ đối với chuyển đổi số
4.2. Dữ liệu và công nghệ số
4.3. Sử dụng công cụ và lưu ý về đạo đức
CHƯƠNG 5: ỨNG DỤNG CHUẨN KỸ NĂNG SỐ TRONG THỰC TIỄN
5.1. Áp dụng DSS-L trong doanh nghiệp và cá nhân
5.2. Xây dựng đội ngũ nhân sự DX dựa trên DSS-P
5.3. Kết hợp DSS với các mô hình đào tạo và phát triển nguồn nhân lực
5.4. Ứng dụng DSS trong chiến lược chuyển đổi số doanh nghiệp
5.5. Mối quan hệ giữa DSS và các tiêu chuẩn kỹ năng số khác trên thế giới
CHƯƠNG 6: XU HƯỚNG TƯƠNG LAI CỦA CHUẨN KỸ NĂNG SỐ
6.1. Sự phát triển của công nghệ và tác động đến DSS
6.2. Tích hợp AI và kỹ năng số trong giáo dục và đào tạo
6.3. Dự báo thay đổi trong các kỹ năng số cần thiết
6.4. Cập nhật Chuẩn Kỹ năng Số theo thời gian
CHƯƠNG 7: SO SÁNH CHUẨN KỸ NĂNG SỐ VÀ KHUNG NĂNG LỰC SỐ CỦA EU (DigComp)
7.1. Mục tiêu và phạm vi áp dụng của từng khung
7.2. Phân tích cấu trúc và nội dung
7.3. Ưu điểm và hạn chế của mỗi khung trong bối cảnh toàn cầu
7.4. Bài học kinh nghiệm và khả năng áp dụng cho Việt Nam