Kỹ sư Cloud (Cloud Software Engineers)
1. Vai trò
- Phát triển và triển khai hệ thống phần mềm trên nền tảng đám mây.
- Thiết kế hệ thống phân tán, Microservices, Serverless.
- Đảm bảo bảo mật, hiệu suất, khả năng mở rộng của hệ thống cloud-native.
2. Nhiệm vụ chính
- Xây dựng kiến trúc cloud-native: Triển khai Kubernetes, Serverless.
- Tối ưu hóa hạ tầng cloud: Quản lý chi phí, hiệu suất, bảo mật.
- Quản lý dữ liệu trên cloud: Xây dựng Data Lake, xử lý dữ liệu lớn.
3. Kỹ năng quan trọng
3.1. Triển khai và quản lý hệ thống cloud
- Sử dụng AWS, Azure, Google Cloud để xây dựng hạ tầng cloud.
- Làm việc với Terraform, CloudFormation để tự động hóa triển khai.
3.2. Phát triển ứng dụng cloud-native
- Thiết kế hệ thống Microservices, Event-driven Architecture.
- Tích hợp Message Queue (Kafka, RabbitMQ), API Gateway.
3.3. Đảm bảo bảo mật và tối ưu hóa hiệu suất cloud
- Xây dựng chính sách Zero Trust Security, IAM, RBAC.
- Giám sát hiệu suất với AWS CloudWatch, Azure Monitor.
4. Công cụ và phương pháp phổ biến
- Terraform, Kubernetes: Quản lý hạ tầng cloud.
- AWS Lambda, Google Cloud Functions: Phát triển serverless.
- Datadog, Prometheus: Giám sát cloud.
5. Ứng dụng thực tiễn
- Tài chính: Xây dựng hệ thống thanh toán cloud-native.
Viễn thông: Triển khai hệ thống phân tán trên multi-cloud.
CHUẨN KỸ NĂNG SỐ
CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU VỀ CHUẨN KỸ NĂNG SỐ
1.1. Tổng quan về Chuẩn Kỹ năng Số
1.2. Bối cảnh và mục tiêu thiết lập Chuẩn Kỹ năng Số
1.3. Cách tiếp cận trong việc cập nhật Chuẩn Kỹ năng Số
1.4. Đối tượng áp dụng
CHƯƠNG 2: CHUẨN KỸ NĂNG SỐ CHO NHẬN THỨC CHUYỂN ĐỔI SỐ (DSS-L)
2.1. Mục tiêu của DSS-L và chính sách xây dựng
2.2. Cấu trúc của DSS-L
2.3. Kỹ năng và nội dung học tập
2.4. Ứng dụng của DSS-L trong doanh nghiệp và tổ chức
CHƯƠNG 3: CHUẨN KỸ NĂNG SỐ CHO THÚC ĐẨY CHUYỂN ĐỔI SỐ (DSS-P)
3.1. Mục tiêu của DSS-P và chính sách xây dựng
3.2. Cấu trúc của DSS-P
3.3. Các nhóm nhân sự và vai trò trong DX
3.3.1. Kiến trúc sư Công nghệ Kinh doanh (Technology Business Architect)
3.3.2. Nhà thiết kế (Designers)
3.3.3. Nhà khoa học dữ liệu (Data Scientists - DS)
3.3.4. Kỹ sư phần mềm (Software Engineers)
3.3.5. Chuyên gia bảo mật ứng dụng (Application Security Experts - ASE)
3.3.6. Chuyên gia quản lý rủi ro và tuân thủ (Risk & Compliance Security Experts - RCSE)
3.4. Danh mục các kỹ năng chung trong DSS-P
3.5. Ứng dụng của DSS-P trong thực tiễn
CHƯƠNG 4: KỸ NĂNG VÀ KIẾN THỨC NỀN TẢNG TRONG DSS-L
4.1. Tư duy và thái độ đối với chuyển đổi số
4.2. Dữ liệu và công nghệ số
4.3. Sử dụng công cụ và lưu ý về đạo đức
CHƯƠNG 5: ỨNG DỤNG CHUẨN KỸ NĂNG SỐ TRONG THỰC TIỄN
5.1. Áp dụng DSS-L trong doanh nghiệp và cá nhân
5.2. Xây dựng đội ngũ nhân sự DX dựa trên DSS-P
5.3. Kết hợp DSS với các mô hình đào tạo và phát triển nguồn nhân lực
5.4. Ứng dụng DSS trong chiến lược chuyển đổi số doanh nghiệp
5.5. Mối quan hệ giữa DSS và các tiêu chuẩn kỹ năng số khác trên thế giới
CHƯƠNG 6: XU HƯỚNG TƯƠNG LAI CỦA CHUẨN KỸ NĂNG SỐ
6.1. Sự phát triển của công nghệ và tác động đến DSS
6.2. Tích hợp AI và kỹ năng số trong giáo dục và đào tạo
6.3. Dự báo thay đổi trong các kỹ năng số cần thiết
6.4. Cập nhật Chuẩn Kỹ năng Số theo thời gian
CHƯƠNG 7: SO SÁNH CHUẨN KỸ NĂNG SỐ VÀ KHUNG NĂNG LỰC SỐ CỦA EU (DigComp)
7.1. Mục tiêu và phạm vi áp dụng của từng khung
7.2. Phân tích cấu trúc và nội dung
7.3. Ưu điểm và hạn chế của mỗi khung trong bối cảnh toàn cầu
7.4. Bài học kinh nghiệm và khả năng áp dụng cho Việt Nam