Kỹ sư Frontend (Frontend Software Engineers)
1. Vai trò
- Phát triển giao diện người dùng (UI), đảm bảo trải nghiệm mượt mà.
- Xây dựng ứng dụng web & mobile tối ưu hiệu suất.
- Kết nối với hệ thống backend thông qua API.
2. Nhiệm vụ chính
- Thiết kế giao diện người dùng: Sử dụng Design System để đảm bảo tính nhất quán.
- Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng (UX): Cải thiện tốc độ tải trang, hiệu suất UI.
- Kết nối dữ liệu với backend: Sử dụng API, WebSockets để đồng bộ dữ liệu theo thời gian thực.
3. Kỹ năng quan trọng
3.1. Lập trình frontend hiện đại
- Thành thạo HTML, CSS, JavaScript (React, Angular, Vue.js).
- Xây dựng giao diện theo kiến trúc Component-based Design.
3.2. Tối ưu hóa hiệu suất và bảo mật giao diện
- Cải thiện tốc độ tải trang với CDN, Lazy Loading.
- Đảm bảo bảo mật với CORS, CSRF Protection, Content Security Policy (CSP).
3.3. Phát triển ứng dụng mobile và PWA
- Sử dụng Flutter, React Native, Swift, Kotlin để phát triển mobile app.
- Tích hợp Progressive Web Apps (PWA) để tối ưu hóa trải nghiệm web trên mobile.
4. Công cụ và phương pháp phổ biến
- Figma, Adobe XD: Thiết kế UI/UX.
- React, Angular, Vue.js: Phát triển frontend.
- Lighthouse, Web Vitals: Kiểm thử hiệu suất frontend.
5. Ứng dụng thực tiễn
- Thương mại điện tử: Xây dựng UI/UX cho website bán hàng.
Dịch vụ tài chính: Phát triển ứng dụng ngân hàng số.
CHUẨN KỸ NĂNG SỐ
CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU VỀ CHUẨN KỸ NĂNG SỐ
1.1. Tổng quan về Chuẩn Kỹ năng Số
1.2. Bối cảnh và mục tiêu thiết lập Chuẩn Kỹ năng Số
1.3. Cách tiếp cận trong việc cập nhật Chuẩn Kỹ năng Số
1.4. Đối tượng áp dụng
CHƯƠNG 2: CHUẨN KỸ NĂNG SỐ CHO NHẬN THỨC CHUYỂN ĐỔI SỐ (DSS-L)
2.1. Mục tiêu của DSS-L và chính sách xây dựng
2.2. Cấu trúc của DSS-L
2.3. Kỹ năng và nội dung học tập
2.4. Ứng dụng của DSS-L trong doanh nghiệp và tổ chức
CHƯƠNG 3: CHUẨN KỸ NĂNG SỐ CHO THÚC ĐẨY CHUYỂN ĐỔI SỐ (DSS-P)
3.1. Mục tiêu của DSS-P và chính sách xây dựng
3.2. Cấu trúc của DSS-P
3.3. Các nhóm nhân sự và vai trò trong DX
3.3.1. Kiến trúc sư Công nghệ Kinh doanh (Technology Business Architect)
3.3.2. Nhà thiết kế (Designers)
3.3.3. Nhà khoa học dữ liệu (Data Scientists - DS)
3.3.4. Kỹ sư phần mềm (Software Engineers)
3.3.5. Chuyên gia bảo mật ứng dụng (Application Security Experts - ASE)
3.3.6. Chuyên gia quản lý rủi ro và tuân thủ (Risk & Compliance Security Experts - RCSE)
3.4. Danh mục các kỹ năng chung trong DSS-P
3.5. Ứng dụng của DSS-P trong thực tiễn
CHƯƠNG 4: KỸ NĂNG VÀ KIẾN THỨC NỀN TẢNG TRONG DSS-L
4.1. Tư duy và thái độ đối với chuyển đổi số
4.2. Dữ liệu và công nghệ số
4.3. Sử dụng công cụ và lưu ý về đạo đức
CHƯƠNG 5: ỨNG DỤNG CHUẨN KỸ NĂNG SỐ TRONG THỰC TIỄN
5.1. Áp dụng DSS-L trong doanh nghiệp và cá nhân
5.2. Xây dựng đội ngũ nhân sự DX dựa trên DSS-P
5.3. Kết hợp DSS với các mô hình đào tạo và phát triển nguồn nhân lực
5.4. Ứng dụng DSS trong chiến lược chuyển đổi số doanh nghiệp
5.5. Mối quan hệ giữa DSS và các tiêu chuẩn kỹ năng số khác trên thế giới
CHƯƠNG 6: XU HƯỚNG TƯƠNG LAI CỦA CHUẨN KỸ NĂNG SỐ
6.1. Sự phát triển của công nghệ và tác động đến DSS
6.2. Tích hợp AI và kỹ năng số trong giáo dục và đào tạo
6.3. Dự báo thay đổi trong các kỹ năng số cần thiết
6.4. Cập nhật Chuẩn Kỹ năng Số theo thời gian
CHƯƠNG 7: SO SÁNH CHUẨN KỸ NĂNG SỐ VÀ KHUNG NĂNG LỰC SỐ CỦA EU (DigComp)
7.1. Mục tiêu và phạm vi áp dụng của từng khung
7.2. Phân tích cấu trúc và nội dung
7.3. Ưu điểm và hạn chế của mỗi khung trong bối cảnh toàn cầu
7.4. Bài học kinh nghiệm và khả năng áp dụng cho Việt Nam