Nhà thiết kế Dịch vụ (Service Designers – SD)
1. Vai trò
- Thiết kế hệ sinh thái dịch vụ số có tính kết nối cao.
- Tối ưu hành trình khách hàng (Customer Journey).
- Đảm bảo tính nhất quán giữa các điểm chạm (touchpoints) trong dịch vụ số.
2. Nhiệm vụ chính
- Nghiên cứu trải nghiệm dịch vụ: Phân tích pain points và touchpoints của khách hàng.
- Thiết kế dịch vụ số: Xây dựng quy trình dịch vụ thông minh, tích hợp AI & tự động hóa.
- Liên kết các bộ phận trong doanh nghiệp: Đảm bảo sự đồng bộ giữa marketing, vận hành, công nghệ.
3. Kỹ năng quan trọng
3.1. Thiết kế hệ sinh thái dịch vụ
- Sử dụng Service Blueprinting, Customer Journey Mapping.
- Tối ưu hóa trải nghiệm dịch vụ với HCD (Human-Centered Design).
3.2. Kết hợp công nghệ vào dịch vụ số
- Ứng dụng AI Chatbots, RPA (Robotic Process Automation) để tối ưu dịch vụ.
- Thiết kế quy trình dịch vụ linh hoạt với BPMN, UML.
3.3. Quản lý và triển khai dịch vụ số
- Xây dựng Omnichannel Experience để đồng bộ hóa kênh dịch vụ.
- Kiểm tra hiệu suất dịch vụ bằng CSAT, NPS, CES.
4. Công cụ và phương pháp phổ biến
- Miro, MURAL, Lucidchart: Vẽ sơ đồ dịch vụ.
- Salesforce Service Cloud, Zendesk: Quản lý dịch vụ khách hàng.
- Design Thinking, Lean Service Creation: Phát triển dịch vụ đổi mới.
5. Ứng dụng thực tiễn
- Bán lẻ: Tối ưu trải nghiệm đa kênh giữa cửa hàng và nền tảng số.
Dịch vụ công: Thiết kế dịch vụ công trực tuyến tiện lợi hơn.
CHUẨN KỸ NĂNG SỐ
CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU VỀ CHUẨN KỸ NĂNG SỐ
1.1. Tổng quan về Chuẩn Kỹ năng Số
1.2. Bối cảnh và mục tiêu thiết lập Chuẩn Kỹ năng Số
1.3. Cách tiếp cận trong việc cập nhật Chuẩn Kỹ năng Số
1.4. Đối tượng áp dụng
CHƯƠNG 2: CHUẨN KỸ NĂNG SỐ CHO NHẬN THỨC CHUYỂN ĐỔI SỐ (DSS-L)
2.1. Mục tiêu của DSS-L và chính sách xây dựng
2.2. Cấu trúc của DSS-L
2.3. Kỹ năng và nội dung học tập
2.4. Ứng dụng của DSS-L trong doanh nghiệp và tổ chức
CHƯƠNG 3: CHUẨN KỸ NĂNG SỐ CHO THÚC ĐẨY CHUYỂN ĐỔI SỐ (DSS-P)
3.1. Mục tiêu của DSS-P và chính sách xây dựng
3.2. Cấu trúc của DSS-P
3.3. Các nhóm nhân sự và vai trò trong DX
3.3.1. Kiến trúc sư Công nghệ Kinh doanh (Technology Business Architect)
3.3.2. Nhà thiết kế (Designers)
3.3.3. Nhà khoa học dữ liệu (Data Scientists - DS)
3.3.4. Kỹ sư phần mềm (Software Engineers)
3.3.5. Chuyên gia bảo mật ứng dụng (Application Security Experts - ASE)
3.3.6. Chuyên gia quản lý rủi ro và tuân thủ (Risk & Compliance Security Experts - RCSE)
3.4. Danh mục các kỹ năng chung trong DSS-P
3.5. Ứng dụng của DSS-P trong thực tiễn
CHƯƠNG 4: KỸ NĂNG VÀ KIẾN THỨC NỀN TẢNG TRONG DSS-L
4.1. Tư duy và thái độ đối với chuyển đổi số
4.2. Dữ liệu và công nghệ số
4.3. Sử dụng công cụ và lưu ý về đạo đức
CHƯƠNG 5: ỨNG DỤNG CHUẨN KỸ NĂNG SỐ TRONG THỰC TIỄN
5.1. Áp dụng DSS-L trong doanh nghiệp và cá nhân
5.2. Xây dựng đội ngũ nhân sự DX dựa trên DSS-P
5.3. Kết hợp DSS với các mô hình đào tạo và phát triển nguồn nhân lực
5.4. Ứng dụng DSS trong chiến lược chuyển đổi số doanh nghiệp
5.5. Mối quan hệ giữa DSS và các tiêu chuẩn kỹ năng số khác trên thế giới
CHƯƠNG 6: XU HƯỚNG TƯƠNG LAI CỦA CHUẨN KỸ NĂNG SỐ
6.1. Sự phát triển của công nghệ và tác động đến DSS
6.2. Tích hợp AI và kỹ năng số trong giáo dục và đào tạo
6.3. Dự báo thay đổi trong các kỹ năng số cần thiết
6.4. Cập nhật Chuẩn Kỹ năng Số theo thời gian
CHƯƠNG 7: SO SÁNH CHUẨN KỸ NĂNG SỐ VÀ KHUNG NĂNG LỰC SỐ CỦA EU (DigComp)
7.1. Mục tiêu và phạm vi áp dụng của từng khung
7.2. Phân tích cấu trúc và nội dung
7.3. Ưu điểm và hạn chế của mỗi khung trong bối cảnh toàn cầu
7.4. Bài học kinh nghiệm và khả năng áp dụng cho Việt Nam