Tối ưu trải nghiệm người dùng (UX) trên sản phẩm số.
Xây dựng giao diện số trực quan, dễ sử dụng (UI).
Phối hợp với nhóm phát triển để triển khai thiết kế hiệu quả.
2. Nhiệm vụ chính
Nghiên cứu hành vi người dùng: Phân tích dữ liệu để xác định nhu cầu và hành vi khách hàng.
Thiết kế UX/UI: Tạo wireframes, prototypes và thiết kế giao diện số.
Kiểm thử và tối ưu hóa: Sử dụng A/B testing và heatmaps để cải tiến trải nghiệm số.
3. Kỹ năng quan trọng
3.1. Thiết kế trải nghiệm người dùng (UX Design)
Thành thạo User Research, Journey Mapping, Persona Development.
Sử dụng Heuristic Evaluation, Usability Testing để đánh giá UX.
3.2. Thiết kế giao diện người dùng (UI Design)
Sử dụng Figma, Adobe XD, Sketch để thiết kế giao diện số.
Xây dựng Design Systems để đảm bảo tính nhất quán.
3.3. Kiểm thử và tối ưu hóa UX/UI
Áp dụng A/B Testing, Heatmaps (Hotjar, Crazy Egg).
Đánh giá trải nghiệm người dùng với Google Lighthouse, Web Vitals.
4. Công cụ và phương pháp phổ biến
Figma, Adobe XD, Sketch: Thiết kế giao diện.
Maze, Lookback.io: Kiểm thử UX/UI.
Design Thinking, Lean UX: Phương pháp phát triển sản phẩm số.
5. Ứng dụng thực tiễn
Thương mại điện tử: Thiết kế giao diện tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi.
Dịch vụ tài chính: Xây dựng UI cho ứng dụng ngân hàng số.
CHUẨN KỸ NĂNG SỐ
CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU VỀ CHUẨN KỸ NĂNG SỐ
1.1. Tổng quan về Chuẩn Kỹ năng Số
1.2. Bối cảnh và mục tiêu thiết lập Chuẩn Kỹ năng Số
1.3. Cách tiếp cận trong việc cập nhật Chuẩn Kỹ năng Số
1.4. Đối tượng áp dụng
CHƯƠNG 2: CHUẨN KỸ NĂNG SỐ CHO NHẬN THỨC CHUYỂN ĐỔI SỐ (DSS-L)
2.1. Mục tiêu của DSS-L và chính sách xây dựng
2.2. Cấu trúc của DSS-L
2.3. Kỹ năng và nội dung học tập
2.4. Ứng dụng của DSS-L trong doanh nghiệp và tổ chức
CHƯƠNG 3: CHUẨN KỸ NĂNG SỐ CHO THÚC ĐẨY CHUYỂN ĐỔI SỐ (DSS-P)
3.1. Mục tiêu của DSS-P và chính sách xây dựng
3.2. Cấu trúc của DSS-P
3.3. Các nhóm nhân sự và vai trò trong DX
3.3.1. Kiến trúc sư Công nghệ Kinh doanh (Technology Business Architect)
3.3.2. Nhà thiết kế (Designers)
3.3.3. Nhà khoa học dữ liệu (Data Scientists - DS)
3.3.4. Kỹ sư phần mềm (Software Engineers)
3.3.5. Chuyên gia bảo mật ứng dụng (Application Security Experts - ASE)
3.3.6. Chuyên gia quản lý rủi ro và tuân thủ (Risk & Compliance Security Experts - RCSE)
3.4. Danh mục các kỹ năng chung trong DSS-P
3.5. Ứng dụng của DSS-P trong thực tiễn
CHƯƠNG 4: KỸ NĂNG VÀ KIẾN THỨC NỀN TẢNG TRONG DSS-L
4.1. Tư duy và thái độ đối với chuyển đổi số
4.2. Dữ liệu và công nghệ số
4.3. Sử dụng công cụ và lưu ý về đạo đức
CHƯƠNG 5: ỨNG DỤNG CHUẨN KỸ NĂNG SỐ TRONG THỰC TIỄN
5.1. Áp dụng DSS-L trong doanh nghiệp và cá nhân
5.2. Xây dựng đội ngũ nhân sự DX dựa trên DSS-P
5.3. Kết hợp DSS với các mô hình đào tạo và phát triển nguồn nhân lực
5.4. Ứng dụng DSS trong chiến lược chuyển đổi số doanh nghiệp
5.5. Mối quan hệ giữa DSS và các tiêu chuẩn kỹ năng số khác trên thế giới
CHƯƠNG 6: XU HƯỚNG TƯƠNG LAI CỦA CHUẨN KỸ NĂNG SỐ
6.1. Sự phát triển của công nghệ và tác động đến DSS
6.2. Tích hợp AI và kỹ năng số trong giáo dục và đào tạo
6.3. Dự báo thay đổi trong các kỹ năng số cần thiết
6.4. Cập nhật Chuẩn Kỹ năng Số theo thời gian
CHƯƠNG 7: SO SÁNH CHUẨN KỸ NĂNG SỐ VÀ KHUNG NĂNG LỰC SỐ CỦA EU (DigComp)
7.1. Mục tiêu và phạm vi áp dụng của từng khung
7.2. Phân tích cấu trúc và nội dung
7.3. Ưu điểm và hạn chế của mỗi khung trong bối cảnh toàn cầu
7.4. Bài học kinh nghiệm và khả năng áp dụng cho Việt Nam